Vận chuyển miễn phí
Với đội xe vận tải hùng hậu, chúng tôi có hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Với đội xe vận tải hùng hậu, chúng tôi có hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng
Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7
FRAVI VIỆT NAM nằm trong top Thương Hiệu Vàng do người tiêu dùng bình chọn.
Trong năm 2025, giá nhôm tấm có nhiều biến động do ảnh hưởng từ thị trường nguyên liệu thế giới, nhu cầu sản xuất và các yếu tố vận chuyển logistics. Dưới đây là bảng giá nhôm tấm mới nhất cùng các yếu tố ảnh hưởng, cách chọn loại phù hợp và thông tin hữu ích cho người mua.
Nhôm 1050 là loại gần như nguyên chất (độ tinh khiết trên 99.5%), dễ gia công, có độ mềm và tính dẫn điện tốt.
Ứng dụng: Trang trí nội thất, vật liệu quảng cáo, máng dẫn, thiết bị dân dụng
Ưu điểm: Nhẹ, dễ cắt gọt
Nhược điểm: Không chịu lực tốt
Giá: Liên hệ báo giá ngay
Xem thêm bài viết liên quan: Nhôm Tấm 1050
Hợp kim nhôm – mangan với khả năng chống oxy hóa tốt hơn 1050.
Ứng dụng: Thùng chứa, vỏ máy, vật liệu cách nhiệt
Giá: Liên hệ báo giá ngay
Xem thêm bài viết liên quan: Nhôm Tấm 3003
Loại này được sử dụng rất nhiều trong ngành vận tải và hàng hải.
Ứng dụng: Đóng tàu, thân xe, nắp bình nhiên liệu, tủ điện ngoài trời
Giá: Liên hệ báo giá ngay
Xem thêm bài viết liên quan: Nhôm Tấm 5052
Hợp kim nhôm – magie – silic, có thể xử lý nhiệt và chịu lực rất tốt.
Ứng dụng: Làm khuôn mẫu, thiết bị cơ khí, vỏ máy CNC
Giá: Liên hệ báo giá ngay
Xem thêm bài viết liên quan: Nhôm Tấm 6061
Nhôm tấm 6005 – Cứng nhất, dùng trong cơ khí chính xác
Hợp kim nhôm – magie – silic, có thể xử lý nhiệt và chịu lực tốt nhất.
Ứng dụng: Thiết bị giao thông vận tải, thiết bị, kết cấu
Giá: Liên hệ báo giá ngay
Xem thêm bài viết liên quan: Nhôm Tấm 6005
Ngoài loại hợp kim, độ dày và kích thước cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá bán:
Dưới 1mm: Nhận báo giá
2–5mm: Nhận báo giá
Trên 10mm: Nhận báo giá
Khổ tiêu chuẩn: Nhận báo giá
Khổ lớn: Nhận báo giá
Cắt lẻ, kích thước theo yêu cầu có thể bị tính thêm phí gia công
Loại hợp kim | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
1050 | 1 – 3mm | Liên hệ |
3003 | 2 – 5mm | Liên hệ |
5052 | 1 – 10mm | Liên hệ |
6061 | 5 – 20mm | Liên hệ |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm thị trường và số lượng đặt mua.
Giá nhôm trên sàn London (LME) ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhập khẩu và sản xuất trong nước.
Khi tỷ giá tăng và chi phí vận chuyển cao, giá nhôm tấm cũng bị điều chỉnh theo.
Nhôm tấm sản xuất nội địa (như tại Fravi Việt Nam) có giá ổn định
Nhôm nhập khẩu (Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc...) thường có giá cao hơn 10–20%
Hàng đạt chuẩn ASTM, JIS, EN… sẽ có giá cao hơn nhưng đảm bảo hiệu suất khi sử dụng.
Ứng dụng | Hợp kim phù hợp | Lý do |
---|---|---|
Làm biển quảng cáo | 1050, 1060, 3003 | Dễ gia công, giá rẻ |
Đóng tàu, thân xe | 5052, 6005 | Bền, nhẹ, chống mặn |
Làm khuôn mẫu | 6061, 6005 | Cứng, chịu lực tốt |
Thiết bị trong nhà | 1050 | Không cần chống ăn mòn nhiều |
Tủ điện ngoài trời | 5052 | Chống oxy hóa mạnh |
Fravi Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp các dòng nhôm tấm công nghiệp với hệ thống nhà máy, kho bãi hiện đại tại Mỹ Hào – Hưng Yên. Các dòng sản phẩm tại đây đều đạt chuẩn chất lượng, có chứng chỉ CO/CQ, phù hợp cho sản xuất cơ khí, chế tạo và gia công cao cấp.
✅ Kho hàng luôn sẵn có các loại hợp kim phổ biến
✅ Nhận gia công cắt tấm theo yêu cầu
✅ Báo giá nhanh, minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Xem các dòng nhôm tấm sẵn có tại Fravi Việt Nam: Nhôm Tấm 1050, Nhôm Tấm 3003, Nhôm Tấm 5052, Nhôm Tấm 6061, Nhôm Tấm 6005
Nhận báo giá ngay hôm nay: Tại đây!
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: